Lãi suất có thể thấp hơn, tùy ngân hàng. Cố định 12 tháng đầu 7.99%, sau 12 tháng lãi xuất cố định 10.8% năm
Số kỳ | Dư nợ kỳ đầu | Vốn phải trả | Lãi phải trả | Vốn + lãi |
1 | 1.794.000.000 đ | 78.000.000 đ | 12.464.400 đ | 90.464.400 đ |
2 | 1.716.000.000 đ | 78.000.000 đ | 11.945.050 đ | 89.945.050 đ |
3 | 1.638.000.000 đ | 78.000.000 đ | 11.425.700 đ | 89.425.700 đ |
4 | 1.560.000.000 đ | 78.000.000 đ | 10.906.350 đ | 88.906.350 đ |
5 | 1.482.000.000 đ | 78.000.000 đ | 10.387.000 đ | 88.387.000 đ |
6 | 1.404.000.000 đ | 78.000.000 đ | 9.867.650 đ | 87.867.650 đ |
7 | 1.326.000.000 đ | 78.000.000 đ | 9.348.300 đ | 87.348.300 đ |
8 | 1.248.000.000 đ | 78.000.000 đ | 8.828.950 đ | 86.828.950 đ |
9 | 1.170.000.000 đ | 78.000.000 đ | 8.309.600 đ | 86.309.600 đ |
10 | 1.092.000.000 đ | 78.000.000 đ | 7.790.250 đ | 85.790.250 đ |
11 | 1.014.000.000 đ | 78.000.000 đ | 7.270.900 đ | 85.270.900 đ |
12 | 936.000.000 đ | 78.000.000 đ | 6.751.550 đ | 84.751.550 đ |
13 | 858.000.000 đ | 78.000.000 đ | 8.424.000 đ | 86.424.000 đ |
14 | 780.000.000 đ | 78.000.000 đ | 7.722.000 đ | 85.722.000 đ |
15 | 702.000.000 đ | 78.000.000 đ | 7.020.000 đ | 85.020.000 đ |
16 | 624.000.000 đ | 78.000.000 đ | 6.318.000 đ | 84.318.000 đ |
17 | 546.000.000 đ | 78.000.000 đ | 5.616.000 đ | 83.616.000 đ |
18 | 468.000.000 đ | 78.000.000 đ | 4.914.000 đ | 82.914.000 đ |
19 | 390.000.000 đ | 78.000.000 đ | 4.212.000 đ | 82.212.000 đ |
20 | 312.000.000 đ | 78.000.000 đ | 3.510.000 đ | 81.510.000 đ |
21 | 234.000.000 đ | 78.000.000 đ | 2.808.000 đ | 80.808.000 đ |
22 | 156.000.000 đ | 78.000.000 đ | 2.106.000 đ | 80.106.000 đ |
23 | 78.000.000 đ | 78.000.000 đ | 1.404.000 đ | 79.404.000 đ |
24 | 78.000.000 đ | 702.000 đ | 78.702.000 đ | |
Tổng | 1.872.000.000 đ | 170.051.700 đ | 2.042.051.700 đ | |
Lãi xuất trung bình hàng tháng: | 7.085.488 đ |